-
Valdecoxib
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 181695-72-7 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
2-(2-Bromoacetamido)-5-Chloro-2′-Fluorobenzophenone
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 1584-62-9 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
N-Methyl-p-anisidine
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 5961-59-1 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Cao ... -
6-(2-fluoro-phenyl)-1-methyl-4H-benzo[f]imidazo[1,5-a][1,4]diazepin
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 59469-34-0 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Cao ... -
2-(2-Aminobenzoyl)pyridin
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 42471-56-7 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
4-Amino-2-fluoro-n-methylbenzamide
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 915087-25-1 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
Thuốc Zotepin
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 26615-21-4 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Cao ... -
2-Amino-5-Bromo-2′-Fluorobenzophenone
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 1479-58-9 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
11-[3-(dimethylamino)propyl]-6,11-dihydrodibenz[b,e]oxepin-11-ol
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 4504-88-5 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
7-Chloro-1,3-dihydro-5-(2-fluorophenyl)-2-nitromethyl-en-2H-1,4-benzodiazepin
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 59467-63-9 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Cao ... -
Iloperidon
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 133454-47-4 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao... -
2-Amino-4′-fluorobenzophenone
Từ đồng nghĩa: 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D]CYCLOHEPTEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDE98+%; AMITRIPTYLINEHYDROCHLORIDESOLUTION; 3-(10,11-DIHYDRO-5H-DIBENZO[A,D][7]ANNULEN-5-YLIDENE)-N, N-DIMETHYL-1-PROPANAMINEHYDROCHLORIDE Số CAS: 3800-06-4 Công thức phân tử: C20H24ClN Trọng lượng phân tử: 313,86 Số EINECS: 208-964-6 Ứng dụng cấu trúc: Dược phẩm, sản phẩm trung gian, API, tổng hợp tùy chỉnh, hóa chất Ưu điểm: Bán chạy nhất, Chất lượng cao...